Đọc nhanh: 排泄艰涩 (bài tiết gian sáp). Ý nghĩa là: són.
排泄艰涩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. són
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排泄艰涩
- 便秘 有 困难 的 、 不 完全 的 或 不 经常 从 肠道 排泄 干燥 且 硬 的 大便
- Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.
- 丙 在 天干 排 第三
- Bính xếp thứ ba trong thiên can.
- 施工 时 , 民工 争着 点炮 , 排炮 承担 最 艰巨 的 任务
- lúc thi công, dân công tranh nhau gỡ mìn, gánh vác nhiệm vụ gian nan nhất.
- 我 没有 扔 自己 排泄物 的 冲动
- Tôi không muốn vứt bỏ chất thải của mình.
- 下午 我要 去 打 一把 排球
- Buổi chiều tôi phải đi đánh một trận bóng chuyền.
- 文笔 艰涩 无味
- văn khô khan vô vị
- 这 本书 的 内容 很 艰涩
- Nội dung cuốn sách này rất khó hiểu.
- 这点 小 故障 都 排除 不了 , 你 也 太 泄气 了
- một chút vướng mắc thế này mà không gạt đi được, mày kém qúa đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
泄›
涩›
艰›