掘墓鞭尸 jué mù biān shī
volume volume

Từ hán việt: 【quật mộ tiên thi】

Đọc nhanh: 掘墓鞭尸 (quật mộ tiên thi). Ý nghĩa là: để khai thác một cơ thể để tung tin công khai (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "掘墓鞭尸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

掘墓鞭尸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để khai thác một cơ thể để tung tin công khai (thành ngữ)

to exhume a body for public flogging (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掘墓鞭尸

  • volume volume

    - zuì 后悔 hòuhuǐ de shì 那座 nàzuò 坟墓 fénmù de 挖掘 wājué

    - Điều ông tiếc nuối nhất là việc khai quật lăng mộ ấy

  • volume volume

    - mǎi le 一根 yīgēn 牛鞭 niúbiān

    - Anh ấy mua một cái dương vật bò.

  • volume volume

    - zài 丘墓 qiūmù qián 献花 xiànhuā

    - Anh ấy đặt hoa trước mộ.

  • volume volume

    - 噼噼啪啪 pīpīpāpā 挥鞭 huībiān 策马 cèmǎ 狂跑 kuángpǎo

    - Anh ta vung roi đánh ngựa chạy điên cuồng.

  • volume volume

    - shī zhǎng 这次 zhècì 会议 huìyì

    - Anh ấy chủ trì cuộc họp này.

  • volume volume

    - 继续 jìxù 这样 zhèyàng 大量 dàliàng 吸烟 xīyān 就是 jiùshì zài 自掘坟墓 zìjuéfénmù

    - Nếu bạn tiếp tục hút thuốc nhiều như vậy, bạn đang tự đào mồ chôn mình.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Mạc.

  • - 食尸 shíshī guǐ 常常 chángcháng zài 墓地 mùdì zhōng 出没 chūmò

    - Quỷ ăn xác chết thường xuất hiện ở nghĩa địa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAKG (廿日大土)
    • Bảng mã:U+5893
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+0 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:S (尸)
    • Bảng mã:U+5C38
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quật
    • Nét bút:一丨一フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSUU (手尸山山)
    • Bảng mã:U+6398
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Cách 革 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TJOMK (廿十人一大)
    • Bảng mã:U+97AD
    • Tần suất sử dụng:Cao