排气站值班 pái qì zhàn zhíbān
volume volume

Từ hán việt: 【bài khí trạm trị ban】

Đọc nhanh: 排气站值班 (bài khí trạm trị ban). Ý nghĩa là: trực ban trạm khử khí (Máy móc trong xây dựng).

Ý Nghĩa của "排气站值班" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

排气站值班 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trực ban trạm khử khí (Máy móc trong xây dựng)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排气站值班

  • volume volume

    - 负责 fùzé 夜班 yèbān 值班 zhíbān

    - Anh ấy phụ trách trực ca đêm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 轮番 lúnfān 值班 zhíbān

    - Họ luân phiên trực ban.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn yào 值夜班 zhíyèbān

    - Tối nay anh ấy phải trực ca đêm.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 轮到 lúndào 值夜班 zhíyèbān le

    - Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.

  • volume volume

    - 为些 wèixiē 鸡毛蒜皮 jīmáosuànpí de shì 生气 shēngqì tài 不值 bùzhí dāng

    - Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.

  • volume volume

    - 值得 zhíde wèi 这点 zhèdiǎn 小事 xiǎoshì 惹气 rěqì

    - không đáng vì chuyện vặt đó mà tức giận.

  • volume volume

    - 三个 sāngè bān 组成 zǔchéng 一个排 yígèpái

    - Ba tiểu đội hợp thành một trung đội.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 勇气 yǒngqì 值得尊敬 zhídezūnjìng

    - Sự can đảm của họ đáng được kính trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Trị
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJBM (人十月一)
    • Bảng mã:U+503C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGILG (一土戈中土)
    • Bảng mã:U+73ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Trạm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTYR (卜廿卜口)
    • Bảng mã:U+7AD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao