Đọc nhanh: 排气站值班 (bài khí trạm trị ban). Ý nghĩa là: trực ban trạm khử khí (Máy móc trong xây dựng).
排气站值班 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trực ban trạm khử khí (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排气站值班
- 他 负责 夜班 值班
- Anh ấy phụ trách trực ca đêm.
- 他们 轮番 值班
- Họ luân phiên trực ban.
- 他 今晚 要 值夜班
- Tối nay anh ấy phải trực ca đêm.
- 今天 轮到 你 值夜班 了
- Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 不 值得 为 这点 小事 惹气
- không đáng vì chuyện vặt đó mà tức giận.
- 三个 班 组成 一个排
- Ba tiểu đội hợp thành một trung đội.
- 他们 的 勇气 值得尊敬
- Sự can đảm của họ đáng được kính trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
排›
气›
班›
站›