Đọc nhanh: 排查 (bài tra). Ý nghĩa là: kiểm toán, kiểm tra, chạy qua một danh sách kiểm tra.
排查 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm toán
to audit
✪ 2. kiểm tra
to inspect
✪ 3. chạy qua một danh sách kiểm tra
to run through a checklist
✪ 4. kiểm kê hàng hoá
to take stock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排查
- 请 查看 我 的 日程安排
- Xin hãy kiểm tra lịch trình của tôi.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 丙 在 天干 排 第三
- Bính xếp thứ ba trong thiên can.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 三个 班 组成 一个排
- Ba tiểu đội hợp thành một trung đội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
查›