Đọc nhanh: 排字盘 (bài tự bàn). Ý nghĩa là: Thước sắp chữ.
排字盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thước sắp chữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排字盘
- 通盘安排
- sắp xếp các mặt
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 《 九经 字样 》
- Cửu kinh tự dạng.
- 十 字 有 一 竖
- Chữ “thập” có một nét sổ.
- 《 农村 四言杂 字 》
- nông thôn tứ ngôn tạp tự.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
排›
盘›