Đọc nhanh: 装订线 (trang đính tuyến). Ý nghĩa là: dây thừng nhỏ để đóng sách.
装订线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây thừng nhỏ để đóng sách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装订线
- 每 英尺 线缆 必须 安装 一个
- Một kẹp cho mỗi một chân dây.
- 线装书
- sách đóng buộc chỉ.
- 装订成册
- đóng sách thành cuốn
- 装订 车间
- phân xưởng đóng sách
- 这部 线装书 有 一函 残损 了
- bộ sách đóng buộc chỉ này có một hộp bị hỏng
- 他们 正在 装订 新书
- Họ đang đóng cuốn sách mới.
- 他 是 想 用 晾衣绳 装作 引线 来 吓 我们
- Anh ta đang cố gắng chuyển một sợi dây phơi quần áo ra làm sợi dây tách rời.
- 我 订阅 了 这个 在线 课程
- Tôi đã đăng ký khóa học trực tuyến này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
装›
订›