Đọc nhanh: 排名榜 (bài danh bảng). Ý nghĩa là: danh sách được yêu cầu, xếp hạng, danh dự.
排名榜 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. danh sách được yêu cầu
ordered list
✪ 2. xếp hạng
ranking
✪ 3. danh dự
roll of honor
✪ 4. đứng thứ n trong số 100
to come nth out of 100
✪ 5. 20 hạng đầu
top 20
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排名榜
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 金榜题名
- có tên trong bảng vàng.
- 英雄榜 上 题名
- đề tên trên bảng anh hùng.
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 他 瞧见 光荣榜 上 有 自己 的 名字
- anh ấy nhìn thấy mình có tên trên bảng danh dự.
- 我 的 排名 上升 了
- Thứ hạng của tôi đã tăng lên rồi.
- 我 排队 报名 参加 比赛
- Tôi xếp hàng đăng ký tham gia cuộc thi.
- 他 在 比赛 中 排名 第一
- Anh ấy đứng thứ nhất trong cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
排›
榜›