排名榜 páimíng bǎng
volume volume

Từ hán việt: 【bài danh bảng】

Đọc nhanh: 排名榜 (bài danh bảng). Ý nghĩa là: danh sách được yêu cầu, xếp hạng, danh dự.

Ý Nghĩa của "排名榜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

排名榜 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. danh sách được yêu cầu

ordered list

✪ 2. xếp hạng

ranking

✪ 3. danh dự

roll of honor

✪ 4. đứng thứ n trong số 100

to come nth out of 100

✪ 5. 20 hạng đầu

top 20

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排名榜

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 14 shí 进入 jìnrù 谷歌 gǔgē 热榜 rèbǎng 30 míng

    - 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.

  • volume volume

    - 金榜题名 jīnbǎngtímíng

    - có tên trong bảng vàng.

  • volume volume

    - 英雄榜 yīngxióngbǎng shàng 题名 tímíng

    - đề tên trên bảng anh hùng.

  • volume volume

    - 今日 jīnrì 古装 gǔzhuāng 电视剧 diànshìjù 排行榜 páihángbǎng

    - Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay

  • volume volume

    - 瞧见 qiáojiàn 光荣榜 guāngróngbǎng shàng yǒu 自己 zìjǐ de 名字 míngzi

    - anh ấy nhìn thấy mình có tên trên bảng danh dự.

  • volume volume

    - de 排名 páimíng 上升 shàngshēng le

    - Thứ hạng của tôi đã tăng lên rồi.

  • volume volume

    - 排队 páiduì 报名 bàomíng 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Tôi xếp hàng đăng ký tham gia cuộc thi.

  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài zhōng 排名 páimíng 第一 dìyī

    - Anh ấy đứng thứ nhất trong cuộc thi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎng , Bàng , Bēng , Páng , Pèng
    • Âm hán việt: Báng , Bảng
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DYBS (木卜月尸)
    • Bảng mã:U+699C
    • Tần suất sử dụng:Cao