Đọc nhanh: 排名表 (bài danh biểu). Ý nghĩa là: bảng xếp hạng, danh dự.
排名表 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bảng xếp hạng
league table
✪ 2. danh dự
roll of honor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排名表
- 微小 表 微小 的 后缀 、 单词 或 名称
- Các hậu tố, từ hoặc tên rất nhỏ
- 我 的 排名 上升 了
- Thứ hạng của tôi đã tăng lên rồi.
- 你 需要 在 表格 上 签名
- Bạn cần ký tên vào bảng này.
- 这 只 镶 钻 的 名牌 手表 价格 肯定 不菲 啊 !
- Chiếc đồng hồ hàng hiệu đính kim cương này chắc chắn rất đắt tiền!
- 他 是 常青藤 名校 的 代表
- Anh ấy là đại diện thường xuân.
- 他 在 比赛 中 排名 第一
- Anh ấy đứng thứ nhất trong cuộc thi.
- 我 的 排名 在 前 十
- Thứ hạng của tôi nằm trong top 10.
- 团队 游 通常 会 安排 详细 的 行程表
- Du lịch theo đoàn thường sẽ có lịch trình chi tiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
排›
表›