掐脖子 qiā bózi
volume volume

Từ hán việt: 【kháp bột tử】

Đọc nhanh: 掐脖子 (kháp bột tử). Ý nghĩa là: nắm lấy cổ họng.

Ý Nghĩa của "掐脖子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

掐脖子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nắm lấy cổ họng

to seize by the throat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掐脖子

  • volume volume

    - 刀割 dāogē zhōng le de 脖子 bózi xuè 不断 bùduàn 涌出来 yǒngchūlái

    - Con dao cứa vào cổ anh ấy, máu không ngừng tuôn ra.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.

  • volume volume

    - 简单 jiǎndān shuō ba 别净 biéjìng 绕脖子 ràobózi

    - anh nói đơn giản thôi, đừng vòng vo nữa.

  • volume volume

    - 脖子 bózi cūn

    - cổ đầy ghét.

  • volume volume

    - de 脖子 bózi shàng yǒu 草莓 cǎoméi

    - Trên cổ anh ấy có dấu hôn.

  • volume volume

    - sāo lián 脖子 bózi dōu hóng le

    - Anh ấy thẹn đến nỗi cổ cũng đỏ cả lên.

  • volume volume

    - yòng 两只手 liǎngzhīshǒu 勾住 gōuzhù de 脖子 bózi

    - Cô ấy dùng hai tay quàng qua cổ anh ấy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Qiā
    • Âm hán việt: Kháp
    • Nét bút:一丨一ノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNHX (手弓竹重)
    • Bảng mã:U+6390
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:ノフ一一一丨丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJBD (月十月木)
    • Bảng mã:U+8116
    • Tần suất sử dụng:Cao