Đọc nhanh: 探测器 (tham trắc khí). Ý nghĩa là: thủ công, máy dò, thăm dò. Ví dụ : - 更换烟雾探测器的电池 Thay pin trong máy dò khói. - 旅行者号太空探测器 Du hành tàu thăm dò không gian
探测器 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thủ công
craft
✪ 2. máy dò
detector
- 更换 烟雾 探测器 的 电池
- Thay pin trong máy dò khói
✪ 3. thăm dò
probe
- 旅行者 号 太空 探测器
- Du hành tàu thăm dò không gian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探测器
- 我要 使用 我 的 蝙蝠 金属 探测器
- Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.
- 自己 带 一氧化碳 侦测器
- Mang theo máy dò carbon monoxide của riêng bạn.
- 门口 的 运动 检测器
- Máy dò chuyển động ở cửa
- 他们 在 先驱者 号 探测器 上装 的 是
- Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer
- 旅行者 号 太空 探测器
- Du hành tàu thăm dò không gian
- 更换 烟雾 探测器 的 电池
- Thay pin trong máy dò khói
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
探›
测›