Đọc nhanh: 探测字 (tham trắc tự). Ý nghĩa là: thăm dò (nhân vật).
探测字 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thăm dò (nhân vật)
probe (character)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探测字
- 高空 探测
- thám trắc trên không
- 我要 使用 我 的 蝙蝠 金属 探测器
- Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.
- 他们 在 先驱者 号 探测器 上装 的 是
- Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer
- 测探 她 心里 的 想法
- thăm dò ý nghĩ trong lòng nàng
- 旅行者 号 太空 探测器
- Du hành tàu thăm dò không gian
- 如何 测量 金字塔 的 高度 ?
- Làm thế nào để đo chiều cao của kim tự tháp?
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
探›
测›