掌玺官 zhǎng xǐ guān
volume volume

Từ hán việt: 【chưởng tỷ quan】

Đọc nhanh: 掌玺官 (chưởng tỷ quan). Ý nghĩa là: thủ tướng (xếp hạng ở các quốc gia châu Âu khác nhau).

Ý Nghĩa của "掌玺官" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

掌玺官 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thủ tướng (xếp hạng ở các quốc gia châu Âu khác nhau)

chancellor (rank in various European states)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌玺官

  • volume volume

    - 掌玺 zhǎngxǐ 大臣 dàchén

    - viên quan đại thần giữ ấn vua.

  • volume volume

    - 五官端正 wǔguānduānzhèng

    - Mặt mũi đoan trang.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 忽略 hūlüè le 政党 zhèngdǎng de 官方 guānfāng 路线 lùxiàn

    - Họ phớt lờ đường lối chính thức của chính Đảng.

  • volume volume

    - 乞求 qǐqiú 法官 fǎguān 开恩 kāiēn

    - Anh ta cầu xin thẩm phán khoan dung.

  • volume volume

    - 鼓掌 gǔzhǎng shì 欢迎 huānyíng de 表示 biǎoshì

    - Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu 一位 yīwèi 法官 fǎguān 两个 liǎnggè 审判员 shěnpànyuán

    - Họ có một thẩm phán và hai giám định viên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài wèi 马装 mǎzhuāng xīn zhǎng

    - Họ đang gắn móng ngựa mới cho con ngựa.

  • volume volume

    - 似乎 sìhū 比较 bǐjiào xiàng 一个 yígè 军官 jūnguān ér xiàng 一个 yígè 商业 shāngyè 行政主管 xíngzhèngzhǔguǎn

    - Anh ta dường như giống một sĩ quan hơn là một người quản lý kinh doanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Guān
    • Âm hán việt: Quan
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JRLR (十口中口)
    • Bảng mã:U+5B98
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǎng
    • Âm hán việt: Chưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRQ (火月口手)
    • Bảng mã:U+638C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỉ , Tỷ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶一一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NFMGI (弓火一土戈)
    • Bảng mã:U+73BA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình