部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【điếu】
Đọc nhanh: 铞 (điếu). Ý nghĩa là: then cửa; then cài.
铞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. then cửa; then cài
见〖钌铞儿〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铞
铞›
Tập viết