diào
volume volume

Từ hán việt: 【điếu】

Đọc nhanh: (điếu). Ý nghĩa là: then cửa; then cài.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. then cửa; then cài

见〖钌铞儿〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCRLB (重金口中月)
    • Bảng mã:U+94DE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp