diào
volume volume

Từ hán việt: 【địch.thiểu.điếu.điều.điệu】

Đọc nhanh: (địch.thiểu.điếu.điều.điệu). Ý nghĩa là: đồ cào cỏ; bừa cào cỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồ cào cỏ; bừa cào cỏ

古代除草用的农具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiāo , Tiáo
    • Âm hán việt: Thiểu , Điếu , Điều , Điệu , Địch
    • Nét bút:一丨丨ノ丨丨ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLD (廿人中木)
    • Bảng mã:U+84E7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp