Đọc nhanh: 掉转头 (điệu chuyển đầu). Ý nghĩa là: ngoái.
掉转头 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掉转头
- 掉转 船头
- quay đầu thuyền lại
- 我 脖子 疼 , 头转 不 过来
- Cổ tôi đau, đầu không quay sang được.
- 他 推掉 石头 棱角
- Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 大石头 咕咚一声 掉 到 水里去 了
- hòn đá to rơi tòm xuống nước.
- 他 回转 马头 向 原地 跑 去
- anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.
- 他 转头 过来 , 微笑 地 看着 我
- Cô ấy ngoảnh đầu sang, mỉm cười nhìn tôi,
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
掉›
转›