Đọc nhanh: 掉腰 (điệu yêu). Ý nghĩa là: xõ. Ví dụ : - 别让牲口掉腰。 đừng để súc vật ốm đi.
掉腰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xõ
- 别 让 牲口 掉 腰
- đừng để súc vật ốm đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掉腰
- 事实 俱 在 , 赖是 赖 不 掉 的
- Sự thực sờ sờ ra đấy, chối bỏ thế nào được.
- 书 从 桌上 掉 下 了
- Cuốn sách rơi khỏi bàn.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 别 让 牲口 掉 腰
- đừng để súc vật ốm đi.
- 不要 扔掉 , 我 有点 舍不得 它
- Đừng vứt nó đi, tớ vẫn còn luyến tiếc nó.
- 书掉 在 两张 桌子 的 夹缝 里
- sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掉›
腰›