Đọc nhanh: 掉期 (điệu kì). Ý nghĩa là: hoán đổi (tài chính).
掉期 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoán đổi (tài chính)
swap (finance)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掉期
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 鼎盛时期
- thời kỳ hưng thịnh
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 三天 的 限期
- hạn ba ngày
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 她 丢掉 了 过期 食品
- Cô ấy vứt bỏ đồ ăn hết hạn.
- 我 把 过期 的 食物 扔掉 了
- Tôi đã vứt bỏ thức ăn hết hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掉›
期›