Đọc nhanh: 掉卡 (điệu ca). Ý nghĩa là: thẻ treo.
掉卡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẻ treo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掉卡
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 书 从 桌上 掉 下 了
- Cuốn sách rơi khỏi bàn.
- 不必 全部 拆掉
- Không càn phá bỏ toàn bộ
- 书掉 在 两张 桌子 的 夹缝 里
- sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.
- 鸡蛋 掉 在 地上 , 摔 了 个 稀烂
- trứng gà rơi xuống đất, vỡ tan tành; vỡ nát.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
- 不要 把 那些 箱子 扔掉
- Đừng vứt những chiếc hộp đó đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
掉›