Đọc nhanh: 捻线机 (niệp tuyến cơ). Ý nghĩa là: máy xe chỉ.
捻线机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy xe chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捻线机
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 把 线 捻 成 股儿
- Xe chỉ thành sợi.
- 他 的 司机 看错 了 路线 , 结果 拐错 了 弯
- Tài xế của anh ta nhìn nhầm tuyến đường và cuối cùng rẽ sai.
- 新 开辟 的 民 航线 开始 有 飞机 航行
- hàng không dân dụng đã bắt đầu có chuyến bay
- 他 手机 离线 了
- Anh ấy lấy điện thoại của mình ngoại tuyến.
- 你 喜欢 无线耳机 吗 ?
- Bạn có thích tai nghe không dây không?
- 这是 接线生 还是 答录机
- Đó là một nhà điều hành hay một máy trả lời tự động?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捻›
机›
线›