捻线机 niǎn xiàn jī
volume volume

Từ hán việt: 【niệp tuyến cơ】

Đọc nhanh: 捻线机 (niệp tuyến cơ). Ý nghĩa là: máy xe chỉ.

Ý Nghĩa của "捻线机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捻线机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy xe chỉ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捻线机

  • volume volume

    - 一线生机 yīxiànshēngjī

    - một tia hy vọng sống sót.

  • volume volume

    - 一线生机 yīxiànshēngjī

    - một tia hi vọng sống

  • volume volume

    - 线 xiàn niǎn chéng 股儿 gǔér

    - Xe chỉ thành sợi.

  • volume volume

    - de 司机 sījī 看错 kàncuò le 路线 lùxiàn 结果 jiéguǒ 拐错 guǎicuò le wān

    - Tài xế của anh ta nhìn nhầm tuyến đường và cuối cùng rẽ sai.

  • volume volume

    - xīn 开辟 kāipì de mín 航线 hángxiàn 开始 kāishǐ yǒu 飞机 fēijī 航行 hángxíng

    - hàng không dân dụng đã bắt đầu có chuyến bay

  • volume volume

    - 手机 shǒujī 离线 líxiàn le

    - Anh ấy lấy điện thoại của mình ngoại tuyến.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 无线耳机 wúxiàněrjī ma

    - Bạn có thích tai nghe không dây không?

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 接线生 jiēxiànshēng 还是 háishì 答录机 dálùjī

    - Đó là một nhà điều hành hay một máy trả lời tự động?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Niǎn , Niē
    • Âm hán việt: Nhiên , Niêm , Niễn , Niệm , Niệp , Nẫm
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOIP (手人戈心)
    • Bảng mã:U+637B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao