Đọc nhanh: 周行 (chu hành). Ý nghĩa là: chu hành.
周行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chu hành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周行
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 月亮 的 运行 周期 是 一个月
- Chu kỳ chuyển động của Mặt Trăng là một tháng.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 学校 举行 三十周年 庆
- Trường học tổ chức kỷ niệm tròn 30 năm ngày thành lập.
- 研讨会 将 在 周五 举行
- Hội thảo sẽ được tổ chức vào thứ sáu.
- 我们 下周 要 去 旅行
- Tôi sẽ đi du lịch vào tuần sau.
- 周日 的 天气 很 适合 旅行
- Thời tiết vào chủ nhật rất thích hợp để du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
行›