Đọc nhanh: 捻弄 (niệp lộng). Ý nghĩa là: vọc.
捻弄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捻弄
- 从中 弄 手脚
- ngầm mưu tính.
- 他们 把 桌子 弄 得 乱七八糟 的
- Họ làm cho bàn trở nên lộn xộn.
- 他 不 小心 把 钱包 弄 丢 了
- Anh ấy không cẩn thận làm mất ví tiền rồi
- 人 不再 受 命运 播弄
- con người không còn chịu sự chi phối của số mệnh nữa
- 他们 嘲弄 了 这项 提议
- Bọn họ giễu cợt đề xuất này.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 今天 真 倒霉 , 把 钱包 弄 丢 了
- Hôm nay tôi thật xui xẻo, tôi bị mất ví
- 他们 正在 捻 河里 的 淤泥
- Họ đang nạo vét bùn dưới sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弄›
捻›