Đọc nhanh: 捷安特 (tiệp an đặc). Ý nghĩa là: Giant Manufacturing, nhà sản xuất xe đạp Đài Loan.
捷安特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giant Manufacturing, nhà sản xuất xe đạp Đài Loan
Giant Manufacturing, Taiwanese bicycle manufacturer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捷安特
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 那个 地方 特别 安静
- Nơi đó rất yên tĩnh.
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 詹森 从 安特卫普 来到 这里
- Janssen đến từ Antwerp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
捷›
特›