Đọc nhanh: 换羽 (hoán vũ). Ý nghĩa là: thay lông, lột xác.
换羽 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thay lông
to change feathers
✪ 2. lột xác
to molt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换羽
- 他们 在 银行 换钱
- Họ đang đổi tiền ở ngân hàng.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 他们 卖车 换钱
- Họ bán xe để đổi lấy tiền.
- 鹦鹉 一身 绿油油 的 羽毛 , 真叫人 喜欢
- bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.
- 他们 相互交换 了 人质
- Họ đã trao đổi con tin cho nhau.
- 他们 对 电影 情节 交换 了 看法
- Họ đã trao đổi quan điểm về tình tiết của bộ phim.
- 他们 换 了 全新 的 家具
- Họ đã thay đổi toàn bộ đồ nội thất mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
换›
羽›