Đọc nhanh: 捞外快 (liệu ngoại khoái). Ý nghĩa là: để kiếm thêm tiền.
捞外快 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để kiếm thêm tiền
to make extra money
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捞外快
- 一个班 的 敌人 很快 就 报销 了
- Một đội quân địch rất nhanh đều tiêu tùng.
- 有人 在 门外 , 快 请 进
- Có người ở ngoài cửa, mau mời vào.
- 眼看 合约 都 快 谈成 了 , 对方 却 节外生枝 地 提出 新 要求
- Thấy hợp đồng đã nhanh chóng đàm phán thành công, đối phương đã vội vàng đưa ra những yêu cầu mới.
- 外快 的 收入 需要 注意
- Thu nhập không chính thức cần phải chú ý.
- 他 喜欢 外快 的 工作
- Anh ấy thích công việc không chính thức.
- 外面 冷 , 快 把 客人 让 进来
- Bên ngoài lạnh, anh mau mời khách vào nhà đi.
- 我们 去 外面 凉快 一下
- Chúng ta ra ngoài hóng mát một chút.
- 这份 外卖 很快 就 会 送到
- Phần đồ ăn này sẽ được giao đến nhanh thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
快›
捞›