Đọc nhanh: 捞油水 (liệu du thuỷ). Ý nghĩa là: (coll.) để đạt được lợi nhuận (usu. bằng các phương tiện ngầm).
捞油水 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) để đạt được lợi nhuận (usu. bằng các phương tiện ngầm)
(coll.) to gain profit (usu. by underhand means)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捞油水
- 迷迭香 油用 於 身體 上 的 香水 或 使 一個 房間 發出 的 香氣
- Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.
- 捞油水
- vơ được một món béo bở; kiếm chác.
- 油水 肥厚
- nhiều dầu mỡ; lợi nhuận nhiều.
- 油浮 在 水上
- Dầu nổi trên mặt nước.
- 油和水 混合
- Dầu và nước lẫn lộn.
- 油浮 在 水上
- Dầu nổi trên mặt nước.
- 我 喜欢 吃水果 捞
- Tôi thích ăn hoa quả dầm.
- 他 顺手 从水里 捞 上 一颗 菱角 来
- anh ấy tiện tay vớt một củ ấu trong nước lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捞›
水›
油›