lāo
volume volume

Từ hán việt: 【liệu.lao】

Đọc nhanh: (liệu.lao). Ý nghĩa là: vợt; moi; vét; mò; vớt, vơ; vơ vét; kiếm chác, nắm chặt; nắm bắt. Ví dụ : - 他在河里捞鱼。 Anh ấy vợt cá dưới sông.. - 小孩子用网捞虾。 Đứa trẻ dùng lưới vớt tôm.. - 她总想着捞钱。 Cô ấy luôn nghĩ đến việc vơ vét tiền.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. vợt; moi; vét; mò; vớt

从水或其他液体里取东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 河里 hélǐ 捞鱼 lāoyú

    - Anh ấy vợt cá dưới sông.

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi 用网 yòngwǎng 捞虾 lāoxiā

    - Đứa trẻ dùng lưới vớt tôm.

✪ 2. vơ; vơ vét; kiếm chác

用不正当的手段取得

Ví dụ:
  • volume volume

    - zǒng 想着 xiǎngzhe 捞钱 lāoqián

    - Cô ấy luôn nghĩ đến việc vơ vét tiền.

  • volume volume

    - bié 妄图 wàngtú lāo 好处 hǎochù

    - Đừng có mơ tưởng vơ vét được lợi ích.

  • volume volume

    - 趁机 chènjī 捞一把 lāoyībǎ

    - Anh ta thừa cơ vơ một mẻ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. nắm chặt; nắm bắt

抓牢;抓住

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一定 yídìng yào lāo jǐn 绳子 shéngzi

    - Bạn nhất định phải nắm chắc sợi dây.

  • volume volume

    - lāo láo 栏杆 lángān 以防 yǐfáng shuāi

    - Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 捞 + Tân ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 奶奶 nǎinai zài lāo 饺子 jiǎozi

    - Bà đang vớt sủi cảo.

  • volume

    - 我们 wǒmen zài 湖里 húlǐ lāo 垃圾 lājī

    - Chúng tôi vớt rác trong hồ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai zài lāo 饺子 jiǎozi

    - Bà đang vớt sủi cảo.

  • volume volume

    - 打捞 dǎlāo duì

    - đội vứu vớt; đội cứu hộ

  • volume volume

    - 打捞 dǎlāo 沉船 chénchuán

    - vớt tàu bị đắm

  • volume volume

    - 捞取 lāoqǔ 暴利 bàolì

    - vơ vét được một món lãi kếch sù.

  • volume volume

    - 捕捞 bǔlāo 时流 shíliú 出来 chūlái de 血会 xuèhuì 引来 yǐnlái 成百上千 chéngbǎishàngqiān de 鲨鱼 shāyú

    - Máu từ vụ đánh bắt thu hút hàng trăm con cá mập.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 吃水果 chīshuǐguǒ lāo

    - Tôi thích ăn hoa quả dầm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen xiǎng 海底 hǎidǐ lāo 吃火锅 chīhuǒguō

    - Chúng tôi muốn đi ăn lẩu tại Haidilao.

  • volume volume

    - 那天 nàtiān de 联欢会 liánhuānhuì 没捞 méilāo zhe 参加 cānjiā

    - buổi liên hoan hôm đó, tôi không có may mắn được tham dự.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Lāo
    • Âm hán việt: Lao , Liệu
    • Nét bút:一丨一一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTBS (手廿月尸)
    • Bảng mã:U+635E
    • Tần suất sử dụng:Cao