Đọc nhanh: 捕鸟蛛 (bộ điểu chu). Ý nghĩa là: tarantula.
捕鸟蛛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tarantula
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捕鸟蛛
- 他 因 教唆罪 多次 被捕
- Anh nhiều lần bị bắt vì gạ tình.
- 用罗来 捕 飞鸟
- Dùng lưới để bắt chim bay.
- 他们 捕 了 满满 一 网鱼
- Họ mắc được một lưới đầy cá
- 蜘蛛 吃掉 捕获 的 昆虫
- Nhện ăn con côn trùng mà nó bắt được.
- 他 因 偷窃 被 逮捕 了
- Anh ấy đã bị bắt vì trộm cắp.
- 他 因为 受贿 而 被捕
- Anh ta bị bắt vì nhận hối lộ.
- 汤姆 越狱 後 时时 如 惊弓之鸟 生怕 再次 被捕
- Sau khi Tom trốn thoát, anh ta luôn cảm thấy như một con chim sợ hãi, lo sợ bị bắt lại lần nữa.
- 他 因涉嫌 商业 欺诈 被 警方 逮捕 了
- Anh ấy đã bị cảnh sát bắt vì nghi ngờ gian lận thương mại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捕›
蛛›
鸟›