Đọc nhanh: 损耗品 (tổn háo phẩm). Ý nghĩa là: vật tư tiêu hao.
损耗品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật tư tiêu hao
consumables
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 损耗品
- 电能 的 损耗
- hao tổn điện năng.
- 减少 粮食 的 耗损
- giảm bớt sự hao tổn lương thực.
- 由于 商品 包装 不好 , 在 运输 途中 残损 较 多
- do sản phẩm đóng gói không tốt, nên trên đường vận chuyển bị hỏng khá nhiều.
- 对 陈旧 、 滞销 或 损坏 之 货品 已 作出 适当 拨备
- Các biện pháp dự phòng thích hợp đã được thực hiện đối với hàng hóa lỗi thời, vận chuyển chậm hoặc bị hư hỏng.
- 耗尽 被 损耗 的 状态 ; 精疲力竭 , 耗尽
- Trạng thái mệt mỏi và kiệt sức, cảm thấy cơ thể bị tiêu hao hết.
- 封装 过程 中 对 产品 造成 损害 的 几率 有 多 大 ?
- Xác suất làm hỏng sản phẩm trong quá trình đóng gói là bao nhiêu?
- 你 能 估计 下 在 加工过程 中 的 材料 损耗率 吗 ?
- Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?
- 请 小心 开拆 箱子 , 以免 损坏 物品
- Xin cẩn thận khi tháo hộp, tránh làm hỏng đồ vật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
损›
耗›