Đọc nhanh: 捕捞区域 (bộ liệu khu vực). Ý nghĩa là: khu câu cá.
捕捞区域 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu câu cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捕捞区域
- 他 突入 危险 区域
- Anh ấy lao vào khu vực nguy hiểm.
- 刚 捕捞 上岸 的 虾 还 活蹦乱跳
- Những con tôm mới đánh bắt lên còn nhảy tanh tách.
- 划分 行政区域
- phân chia khu vực hành chính
- 别 靠近 那个 危险 区域
- Đừng lại gần khu vực nguy hiểm đó.
- 当心 区域 非常 敏感
- Vùng giữa ngực rất nhạy cảm.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 他 进入 了 军事 领域 的 禁区
- Anh ấy đi vào khu cấm của khu quân sự.
- 假 笑声 会 激活 大脑 中 用于 破译 情感 信息 的 特 区域
- Tiếng cười giả kích hoạt các khu vực đặc biệt của não được sử dụng để giải mã thông tin cảm xúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
域›
捕›
捞›