Đọc nhanh: 捞孔 (liệu khổng). Ý nghĩa là: thiết bị định vị trực tuyến.
捞孔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết bị định vị trực tuyến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捞孔
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 伪善 的 面孔
- bộ mặt từ thiện giả
- 他 瞳孔 不均
- Anh ta có đồng tử không đồng đều.
- 众人 尊崇 孔子 之道
- Mọi người tôn sùng đạo lý của Khổng Tử.
- 你 一定 要 捞 紧 绳子
- Bạn nhất định phải nắm chắc sợi dây.
- 他 趁机 捞一把
- Anh ta thừa cơ vơ một mẻ.
- 他 顺手 从水里 捞 上 一颗 菱角 来
- anh ấy tiện tay vớt một củ ấu trong nước lên.
- 他 的 双眼 瞳孔 似乎 稍微 扩大 了 些
- Đồng tử của anh ấy có vẻ hơi giãn ra một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
捞›