捞孔 lāo kǒng
volume volume

Từ hán việt: 【liệu khổng】

Đọc nhanh: 捞孔 (liệu khổng). Ý nghĩa là: thiết bị định vị trực tuyến.

Ý Nghĩa của "捞孔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捞孔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiết bị định vị trực tuyến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捞孔

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - 伪善 wěishàn de 面孔 miànkǒng

    - bộ mặt từ thiện giả

  • volume volume

    - 瞳孔 tóngkǒng 不均 bùjūn

    - Anh ta có đồng tử không đồng đều.

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén 尊崇 zūnchóng 孔子 kǒngzǐ 之道 zhīdào

    - Mọi người tôn sùng đạo lý của Khổng Tử.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào lāo jǐn 绳子 shéngzi

    - Bạn nhất định phải nắm chắc sợi dây.

  • volume volume

    - 趁机 chènjī 捞一把 lāoyībǎ

    - Anh ta thừa cơ vơ một mẻ.

  • volume volume

    - 顺手 shùnshǒu 从水里 cóngshuǐlǐ lāo shàng 一颗 yīkē 菱角 língjiǎo lái

    - anh ấy tiện tay vớt một củ ấu trong nước lên.

  • volume volume

    - de 双眼 shuāngyǎn 瞳孔 tóngkǒng 似乎 sìhū 稍微 shāowēi 扩大 kuòdà le xiē

    - Đồng tử của anh ấy có vẻ hơi giãn ra một chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tử 子 (+1 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khổng
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDU (弓木山)
    • Bảng mã:U+5B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Lāo
    • Âm hán việt: Lao , Liệu
    • Nét bút:一丨一一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTBS (手廿月尸)
    • Bảng mã:U+635E
    • Tần suất sử dụng:Cao