Đọc nhanh: 捐背 (quyên bội). Ý nghĩa là: chết.
捐背 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chết
to die
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捐背
- 他 从 背后 拍了拍 我 的 肩膀
- Anh ấy vỗ vai tôi từ phía sau.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 他们 在 背后 谤 他
- Họ nói xấu sau lưng anh ấy.
- 人心向背
- lòng người ủng hộ hay phản đối.
- 他 从 背后 拍 了 我 一下 , 吓 了 我 一下
- Anh ấy vỗ vào lưng tôi một cái, làm tôi giật mình.
- 他们 家 背 了 很多 债务
- Gia đình họ đang gánh nhiều khoản nợ.
- 他们 一家 认捐 了 500 元
- Cả gia đình họ quyên góp 500 tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捐›
背›