Đọc nhanh: 捏一把冷汗 (niết nhất bả lãnh hãn). Ý nghĩa là: đổ mồ hôi lạnh (thành ngữ).
捏一把冷汗 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đổ mồ hôi lạnh (thành ngữ)
to break out into a cold sweat (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捏一把冷汗
- 吓 出 一身 冷汗
- Sợ toát mồ hôi lạnh.
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 把 那 几个 玩具 捏 在 一起
- Dồn những đồ chơi đó vào với nhau.
- 把 汤 冷 一冷 再 喝
- Để canh nguội chút rồi uống.
- 把 牛奶 放 冰箱 冷一冷
- Để sữa vào tủ lạnh làm lạnh một chút.
- 杂技演员 表演 走钢丝 , 观众 都 替 他 捏一把汗
- diễn viên xiếc biểu diễn tiết mục đi trên dây thép, khán giả lo toát mồ hôi thay anh ấy.
- 他 一 提到 那件事 , 我 就 一身 冷汗
- Anh ấy vừa nhắc đến chuyện đó, tôi lại toát mồ hôi lạnh
- 把 那 几朵 花 捏 在 一起
- Chụm những bông hoa lại với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
冷›
把›
捏›
汗›