Đọc nhanh: 挺杆 (đĩnh can). Ý nghĩa là: tappet (phần máy).
挺杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tappet (phần máy)
tappet (machine part)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挺杆
- 他 扶 着 栏杆 慢慢 下楼
- Anh ấy vịn vào lan can chầm chậm xuống lầu.
- 挺 着 腰杆子
- thẳng lưng
- 他 把 旗杆 竖 了 起来
- Anh ấy dựng cột cờ lên.
- 高粱 被 雹子 打得成 了 光杆儿
- cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.
- 他 在 挺胸
- Anh ấy đang ưỡn ngực.
- 他家 的 日子 过得 挺 窄
- Cuộc sống của gia đình anh ấy rất chật vật.
- 他 很 忙 , 但 精神 还是 挺 好 的
- Anh ta rất bận, nhưng tinh thần vẫn khá tốt.
- 他家 日子 过得 挺 肥实
- nhà anh ấy rất giàu có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挺›
杆›