Đọc nhanh: 挺腰 (đĩnh yêu). Ý nghĩa là: cong lưng của một người, thẳng lưng.
挺腰 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cong lưng của một người
to arch one's back
✪ 2. thẳng lưng
to straighten one's back
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挺腰
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 挺 着 腰板儿
- thẳng lưng
- 挺 着 腰杆子
- thẳng lưng
- 他人 不富 , 倒 是 挺 大方
- Tuy không giàu nhưng anh ấy lại rất hào phóng.
- 他 虽然 六十多 了 , 腰板儿 倒 还 挺 硬朗 的
- tuy ngoài sáu mươi, nhưng vẫn còn khoẻ lắm.
- 他哈着 腰 在 地上 画画
- Anh ấy cúi người vẽ tranh trên mặt đất.
- 他 伸 了 个 懒腰
- Anh ấy duỗi người một cái.
- 他 在 抬 沉重 的 家具 时 扭伤 了 腰
- Anh ta bị căng thẳng cơ lưng khi nâng những món đồ nặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挺›
腰›