Đọc nhanh: 振荡电流 (chấn đãng điện lưu). Ý nghĩa là: dòng điện dao động.
振荡电流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng điện dao động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 振荡电流
- 启动 电流
- chạy điện.
- 在外 流荡
- phiêu bạt bên ngoài.
- 激磁 电流
- dòng điện kích từ
- 动态 电流
- dòng điện động
- 电线 传导电流
- Dây điện truyền dẫn dòng điện.
- 电流 可以 传导
- Dòng điện có thể truyền dẫn.
- 电流 可以 产生 磁场
- Dòng điện có thể tạo ra từ trường.
- 电流 的 , 伏 打 ( 式 ) 的 通过 化学反应 产生 的 电流 的
- Dòng điện, dòng điện được tạo ra thông qua phản ứng hóa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
振›
流›
电›
荡›