捋臂揎拳 lǚ bì xuān quán
volume volume

Từ hán việt: 【loát tí tuyên quyền】

Đọc nhanh: 捋臂揎拳 (loát tí tuyên quyền). Ý nghĩa là: (văn học) vén tay áo lên và để trần nắm đấm, háo hức để bắt đầu.

Ý Nghĩa của "捋臂揎拳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捋臂揎拳 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (văn học) vén tay áo lên và để trần nắm đấm

lit. to push up one's sleeves and bare one's fists

✪ 2. háo hức để bắt đầu

to be eager to get started

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捋臂揎拳

  • volume volume

    - 握紧 wòjǐn le 拳头 quántou

    - Anh ta siết chặt nắm đấm.

  • volume volume

    - 振臂高呼 zhènbìgāohū zhe

    - Anh ấy vẫy tay hô lớn.

  • volume volume

    - shì 总经理 zǒngjīnglǐ de 得力 délì 手臂 shǒubì

    - Anh ấy là cánh tay đắc lực của tổng giám đốc.

  • volume volume

    - 饱以老拳 bǎoyǐlǎoquán ( yòng 拳头 quántou 足足地 zúzúdì 一顿 yīdùn )

    - đấm nó một trận.

  • volume volume

    - 揎拳捋袖 xuānquánluōxiù

    - xắn tay

  • volume volume

    - shùn le 这根 zhègēn 绳子 shéngzi

    - Anh ấy vuốt thẳng sợi dây này.

  • volume volume

    - 捋起 lǚqǐ 袖子 xiùzi

    - Anh ấy vén tay áo.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 认识 rènshí cuò le 你别 nǐbié zài pái xuān le

    - anh ấy đã nhận lỗi, đừng trách anh ấy nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQQ (火手手)
    • Bảng mã:U+62F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Lè , Lǚ , Lǔ , Luō
    • Âm hán việt: Liệt , Loát
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBDI (手月木戈)
    • Bảng mã:U+634B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Shuān , Xuān
    • Âm hán việt: Tuyên
    • Nét bút:一丨一丶丶フ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJMM (手十一一)
    • Bảng mã:U+63CE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi , Bì
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJB (尸十月)
    • Bảng mã:U+81C2
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa