Đọc nhanh: 捋臂揎拳 (loát tí tuyên quyền). Ý nghĩa là: (văn học) vén tay áo lên và để trần nắm đấm, háo hức để bắt đầu.
捋臂揎拳 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) vén tay áo lên và để trần nắm đấm
lit. to push up one's sleeves and bare one's fists
✪ 2. háo hức để bắt đầu
to be eager to get started
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捋臂揎拳
- 他 握紧 了 拳头
- Anh ta siết chặt nắm đấm.
- 他 振臂高呼 着
- Anh ấy vẫy tay hô lớn.
- 他 是 总经理 的 得力 手臂
- Anh ấy là cánh tay đắc lực của tổng giám đốc.
- 饱以老拳 ( 用 拳头 足足地 打 他 一顿 )
- đấm nó một trận.
- 揎拳捋袖
- xắn tay
- 他 捋 顺 了 这根 绳子
- Anh ấy vuốt thẳng sợi dây này.
- 他 捋起 袖子
- Anh ấy vén tay áo.
- 他 已经 认识 错 了 , 你别 再 排 揎 他 了
- anh ấy đã nhận lỗi, đừng trách anh ấy nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拳›
捋›
揎›
臂›