振幅 zhènfú
volume volume

Từ hán việt: 【chấn bức】

Đọc nhanh: 振幅 (chấn bức). Ý nghĩa là: biên độ sóng, biên độ dao động. Ví dụ : - 声波是根据其振幅来测量的. Âm thanh được đo dựa trên biên độ của nó.

Ý Nghĩa của "振幅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

振幅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. biên độ sóng

振动过程中,振动物体离开平衡位置的最大距离

Ví dụ:
  • volume volume

    - 声波 shēngbō shì 根据 gēnjù 振幅 zhènfú lái 测量 cèliáng de

    - Âm thanh được đo dựa trên biên độ của nó.

✪ 2. biên độ dao động

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 振幅

  • volume volume

    - tōu le 一幅 yīfú 拉斐尔 lāfěiěr

    - Anh ta đã đánh cắp một Raphael!

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 销量 xiāoliàng 大幅度提高 dàfúdùtígāo

    - Doanh số bán hàng năm nay tăng đáng kể.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 销售量 xiāoshòuliàng 大幅度 dàfúdù 下降 xiàjiàng 目前 mùqián 已跌 yǐdiē zhì 谷底 gǔdǐ

    - lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 察看 chákàn 那幅 nàfú huà

    - Xem xét kỹ lưỡng bức tranh đó.

  • volume volume

    - 声波 shēngbō shì 根据 gēnjù 振幅 zhènfú lái 测量 cèliáng de

    - Âm thanh được đo dựa trên biên độ của nó.

  • volume volume

    - 振动 zhèndòng 幅度 fúdù 有所提高 yǒusuǒtígāo

    - Biên độ rung đã được cải thiện.

  • volume volume

    - 这台 zhètái 机器 jīqì de 振动 zhèndòng 幅度 fúdù 很大 hěndà

    - Biên độ rung của máy này rất lớn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通货膨胀 tōnghuòpéngzhàng 大幅度 dàfúdù 增长 zēngzhǎng 归咎于 guījiùyú 石油价格 shíyóujiàgé de 上涨 shàngzhǎng

    - Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bức , Phúc
    • Nét bút:丨フ丨一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBMRW (中月一口田)
    • Bảng mã:U+5E45
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhěn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chân , Chấn , Chẩn
    • Nét bút:一丨一一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMMV (手一一女)
    • Bảng mã:U+632F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao