Đọc nhanh: 等幅振荡 (đẳng bức chấn đãng). Ý nghĩa là: dao động duy trì.
等幅振荡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao động duy trì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等幅振荡
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 一减 一 等于零
- Một trừ một bằng không.
- 声波 是 根据 其 振幅 来 测量 的
- Âm thanh được đo dựa trên biên độ của nó.
- 振动 幅度 有所提高
- Biên độ rung đã được cải thiện.
- 这台 机器 的 振动 幅度 很大
- Biên độ rung của máy này rất lớn.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 这 两只 都 是 中等 大小 的 昆虫 , 翼幅 大约 为 四 厘米
- cả hai đều là côn trùng cỡ trung bình, sải cánh khoảng 4 cm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幅›
振›
等›
荡›