等幅振荡 děng fú zhèndàng
volume volume

Từ hán việt: 【đẳng bức chấn đãng】

Đọc nhanh: 等幅振荡 (đẳng bức chấn đãng). Ý nghĩa là: dao động duy trì.

Ý Nghĩa của "等幅振荡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

等幅振荡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dao động duy trì

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等幅振荡

  • volume volume

    - 微米 wēimǐ 等于 děngyú 百万分之一 bǎiwànfēnzhīyī

    - Một micromet bằng một phần triệu mét.

  • volume volume

    - 一幅 yīfú 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng de 画像 huàxiàng

    - bức chân dung Lỗ Tấn.

  • volume volume

    - 一减 yījiǎn 等于零 děngyúlíng

    - Một trừ một bằng không.

  • volume volume

    - 声波 shēngbō shì 根据 gēnjù 振幅 zhènfú lái 测量 cèliáng de

    - Âm thanh được đo dựa trên biên độ của nó.

  • volume volume

    - 振动 zhèndòng 幅度 fúdù 有所提高 yǒusuǒtígāo

    - Biên độ rung đã được cải thiện.

  • volume volume

    - 这台 zhètái 机器 jīqì de 振动 zhèndòng 幅度 fúdù 很大 hěndà

    - Biên độ rung của máy này rất lớn.

  • volume volume

    - 一叠 yīdié 文件 wénjiàn děng 处理 chǔlǐ

    - Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.

  • volume volume

    - zhè 两只 liǎngzhǐ dōu shì 中等 zhōngděng 大小 dàxiǎo de 昆虫 kūnchóng 翼幅 yìfú 大约 dàyuē wèi 厘米 límǐ

    - cả hai đều là côn trùng cỡ trung bình, sải cánh khoảng 4 cm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bức , Phúc
    • Nét bút:丨フ丨一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBMRW (中月一口田)
    • Bảng mã:U+5E45
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhěn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chân , Chấn , Chẩn
    • Nét bút:一丨一一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMMV (手一一女)
    • Bảng mã:U+632F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàng , Tàng
    • Âm hán việt: Đãng , Đảng
    • Nét bút:一丨丨丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TENH (廿水弓竹)
    • Bảng mã:U+8361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao