Đọc nhanh: 挹酌 (ấp chước). Ý nghĩa là: rót rượu.
挹酌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rót rượu
to pour out wine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挹酌
- 菲酌
- cơm rau; bữa cơm đạm bạc.
- 酌予 答复
- cân nhắc rồi trả lời
- 酌办
- cân nhắc làm.
- 这件 事请 你 斟酌 着 办 吧
- Việc này xin anh cân nhắc rồi làm nhé.
- 这些 事情 你 可以 斟酌 办理
- những chuyện này anh có thể cân nhắc mà giải quyết.
- 酌量 调拨
- cân nhắc điều chỉnh
- 请 斟酌 后 再 做 决定
- Hãy cân nhắc rồi mới đưa ra quyết định.
- 斟酌 后 , 他 决定 接受 邀请
- Sau khi cân nhắc, anh ấy quyết định nhận lời mời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挹›
酌›