Đọc nhanh: 振安 (chấn an). Ý nghĩa là: Quận Trấn An của thành phố Đan Đông 丹東市 | 丹东市 , Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Trấn An của thành phố Đan Đông 丹東市 | 丹东市 , Liêu Ninh
Zhen'an district of Dandong city 丹東市|丹东市 [Dāndōngshì], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 振安
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 食物 的 包装 很 安全
- Bao bì của thực phẩm rất an toàn.
- 不 自 振拔
- không tự thoát khỏi cảnh ngộ.
- 我们 不能 再 安排 更 多 的 团队 使用 磁共振
- Chúng ta không cần thêm bất kỳ nhóm nào về cộng hưởng từ.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
振›