振安 zhèn'ān
volume volume

Từ hán việt: 【chấn an】

Đọc nhanh: 振安 (chấn an). Ý nghĩa là: Quận Trấn An của thành phố Đan Đông 丹東市 | 丹东市 , Liêu Ninh.

Ý Nghĩa của "振安" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Trấn An của thành phố Đan Đông 丹東市 | 丹东市 , Liêu Ninh

Zhen'an district of Dandong city 丹東市|丹东市 [Dāndōngshì], Liaoning

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 振安

  • volume volume

    - 七上八下 qīshàngbāxià ( 心神不安 xīnshénbùān )

    - thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.

  • volume volume

    - 安全 ānquán de 建筑 jiànzhù 威胁 wēixié dào 居民 jūmín

    - Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.

  • volume volume

    - 食物 shíwù de 包装 bāozhuāng hěn 安全 ānquán

    - Bao bì của thực phẩm rất an toàn.

  • volume volume

    - 振拔 zhènbá

    - không tự thoát khỏi cảnh ngộ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不能 bùnéng zài 安排 ānpái gèng duō de 团队 tuánduì 使用 shǐyòng 磁共振 cígòngzhèn

    - Chúng ta không cần thêm bất kỳ nhóm nào về cộng hưởng từ.

  • volume volume

    - xiào 悲不喜 bēibùxǐ 不吵不闹 bùchǎobùnào 安安静静 ānānjìngjìng de 等候 děnghòu 属于 shǔyú de 班车 bānchē

    - Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.

  • volume volume

    - 不尽 bùjìn de 人流 rénliú 涌向 yǒngxiàng 天安门广场 tiānānménguǎngchǎng

    - dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.

  • volume volume

    - 不得 bùdé 擅自改变 shànzìgǎibiàn 安全 ānquán 操作规程 cāozuòguīchéng

    - không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhěn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chân , Chấn , Chẩn
    • Nét bút:一丨一一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMMV (手一一女)
    • Bảng mã:U+632F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao