Đọc nhanh: 人挪活 (nhân na hoạt). Ý nghĩa là: cây di chuyển cây chết; người di chuyển người sống.
人挪活 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây di chuyển cây chết; người di chuyển người sống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人挪活
- 人人 都 有 一 双手 , 别人 能干 的 活儿 我 也 能干
- mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 人民 的 生活 一 天天 宽裕 起来
- cuộc sống của nhân dân ngày một sung túc hơn.
- 人 都 下地干活 去 了 , 村子 里 空洞洞 的
- mọi người đều ra đồng cả rồi, trong thôn thật vắng vẻ.
- 人民 的 生活 越来越 宽绰 了
- cuộc sống của người dân ngày càng giàu có.
- 人们 的 生活 方式 趋向 简单
- Phong cách sống của mọi người có xu hướng đơn giản.
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
挪›
活›