Đọc nhanh: 挤奶机 (tễ nãi cơ). Ý nghĩa là: máy vắt sữa.
挤奶机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy vắt sữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挤奶机
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一壶 牛奶 在 桌上
- Một bình sữa ở trên bàn.
- 她 挤 了 一些 牛奶 到 杯子 里
- Cô ấy vắt một ít sữa vào cốc.
- 一袋 奶 大概 有 200ml
- Một túi sữa có 200ml sữa
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
挤›
机›