Đọc nhanh: 摊晒机 (than sái cơ). Ý nghĩa là: máy giũ cỏ để phơi máy trở cỏ phơi.
摊晒机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy giũ cỏ để phơi máy trở cỏ phơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摊晒机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 晒 簟 ( 摊晒 粮食 等 的 席子 )
- chiếu phơi lương thực.
- 一摊 烂泥
- ao bùn lầy.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摊›
晒›
机›