挤垮 jǐ kuǎ
volume volume

Từ hán việt: 【tễ khoả】

Đọc nhanh: 挤垮 (tễ khoả). Ý nghĩa là: Phá sản.

Ý Nghĩa của "挤垮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挤垮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phá sản

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挤垮

  • volume volume

    - de 公司 gōngsī kuǎ le

    - Công ty của anh ấy bị sụp đổ rồi.

  • volume volume

    - 会场 huìchǎng 中太 zhōngtài 拥挤 yōngjǐ

    - Trong hội trường quá chật chội.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 挤牙膏 jǐyágāo guǎn

    - Anh bóp mạnh tuýp kem đánh răng.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 拼命 pīnmìng 上车 shàngchē

    - Mọi người cố chen lên xe.

  • volume volume

    - 高速 gāosù 增长 zēngzhǎng de 数据 shùjù 流量 liúliàng 是否 shìfǒu huì 压垮 yākuǎ 无线网络 wúxiànwǎngluò

    - Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?

  • volume volume

    - de 精神 jīngshén 彻底 chèdǐ kuǎ le

    - Tinh thần của anh ấy sụp đổ hoàn toàn.

  • volume volume

    - de 学习 xuéxí 时间 shíjiān shì 挤出来 jǐchūlái de

    - anh ấy giành được một ít thời gian để học tập.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 挤占 jǐzhàn le de 工作 gōngzuò 时间 shíjiān

    - Cuộc họp đã chiếm hết thời gian làm việc của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuǎ
    • Âm hán việt: Khoa , Khoả
    • Nét bút:一丨一一ノ丶一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GKMS (土大一尸)
    • Bảng mã:U+57AE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tễ
    • Nét bút:一丨一丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYKL (手卜大中)
    • Bảng mã:U+6324
    • Tần suất sử dụng:Cao