Đọc nhanh: 挣坐起来 (tránh toạ khởi lai). Ý nghĩa là: lồm cồm.
挣坐起来 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lồm cồm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挣坐起来
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 椅子 坐 起来 硬硬 的
- Cái ghế ngồi vào rất cứng.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 他 支撑 着 坐 起来 , 头 还 在 发晕
- anh ấy gắng sức ngồi dậy, đầu vẫn còn choáng váng.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
- 这些 葡萄 看起来 很 坐
- Những chùm nho này trông rất mẩy.
- 上课 呢 ! 你们 怎么 聊起 天儿 来 了 ?
- Vào lớp rồi đấy! Sao các cậu vẫn còn nói chuyện thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
挣›
来›
起›