镗镗 tāng tāng
volume volume

Từ hán việt: 【thang thang】

Đọc nhanh: 镗镗 (thang thang). Ý nghĩa là: phèng phèng.

Ý Nghĩa của "镗镗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

镗镗 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phèng phèng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镗镗

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin: Tāng
    • Âm hán việt: Thang
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCFBG (重金火月土)
    • Bảng mã:U+9557
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp