Đọc nhanh: 焦土战 (tiêu thổ chiến). Ý nghĩa là: chiến thuật tiêu thổ.
焦土战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiến thuật tiêu thổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焦土战
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 不服水土
- không hợp thuỷ thổ
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
战›
焦›