Đọc nhanh: 算起来 (toán khởi lai). Ý nghĩa là: Tính toán gần đúng, làm tròn.
算起来 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tính toán gần đúng, làm tròn
算起来是一个汉语词汇,读音为suàn qǐ lái,意为约计。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 算起来
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 他 把 奖金 储存起来 , 打算 旅游
- Anh ấy để dành tiền thưởng, dự định đi du lịch.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
- 上课 呢 ! 你们 怎么 聊起 天儿 来 了 ?
- Vào lớp rồi đấy! Sao các cậu vẫn còn nói chuyện thế?
- 听 起来 不错 , 算上 我 一个
- Nghe cũng không tồi, tính cả tôi vào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
来›
算›
起›