Đọc nhanh: 挡脸 (đảng kiểm). Ý nghĩa là: Che mặt. Ví dụ : - 这是谁啊,挡头挡脸的谁能认得出? Đây là ai vậy,trùm đầu che mặt vậy ai nhận ra được?
挡脸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Che mặt
- 这 是 谁 啊 挡头 挡 脸 的 谁 能 认得 出
- Đây là ai vậy,trùm đầu che mặt vậy ai nhận ra được?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挡脸
- 这 是 谁 啊 挡头 挡 脸 的 谁 能 认得 出
- Đây là ai vậy,trùm đầu che mặt vậy ai nhận ra được?
- 两个 人 急赤白脸 地吵个 没完
- hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
- 不顾 脸
- không giữ thể diện
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 为了 让 孩子 不哭 , 他 不断 对 孩子 做鬼脸
- Để đứa con không khóc, anh ấy không ngừng nhăn mặt làm trò hề với nó.
- 上 了 年纪 脸上 就 会 起皱
- Khi có tuổi trên mặt sẽ có nếp nhăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挡›
脸›