Đọc nhanh: 吃播 (cật bá). Ý nghĩa là: Mukbang. Ví dụ : - 不过我觉得以你的条件,做吃播大概是有些委屈了! Nhưng mà theo tớ thấy với điều kiện của cậu mà làm mukbang thì hơi thiệt thòi.
吃播 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mukbang
- 不过 我 觉得 以 你 的 条件 , 做 吃播 大概 是 有些 委屈 了 !
- Nhưng mà theo tớ thấy với điều kiện của cậu mà làm mukbang thì hơi thiệt thòi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃播
- 一起 去 吃饭 嘛 !
- Cùng đi ăn cơm đi!
- 下课后 我 去 吃 午饭
- Tôi đi ăn trưa sau giờ học.
- 不过 我 觉得 以 你 的 条件 , 做 吃播 大概 是 有些 委屈 了 !
- Nhưng mà theo tớ thấy với điều kiện của cậu mà làm mukbang thì hơi thiệt thòi.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 不 , 他 想 吃 这个
- Không, anh ấy muốn ăn cái này.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 下班 后 我们 去 吃饭 吧
- Sau khi tan làm chúng ta đi ăn đi.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吃›
播›